1 |
kiến nghịĐề nghị đưa ra để mọi người bàn bạc và biểu quyết.
|
2 |
kiến nghịnêu ý kiến đề nghị về một việc chung với cơ quan có thẩm quyền kiến nghị về việc dạy thêm kiến nghị lên ban giám đốc Danh từ điều kiến nghị gửi kiến nghị lê [..]
|
3 |
kiến nghịkiến nghị là đưa ý kiến của mình ra để xem xét và giải quyết
|
4 |
kiến nghịĐề nghị đưa ra để mọi người bàn bạc và biểu quyết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến nghị". Những từ có chứa "kiến nghị" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ý kiến [..]
|
5 |
kiến nghịĐưa ra ý kiến về 1 vấn đề, công việc và đề nghị giải quyết.
|
6 |
kiến nghịĐưa ý kiến ra để bàn bạc. ý kiến này chưa rõ đúng, sai
|
7 |
kiến nghị Đề nghị đưa ra để mọi người bàn bạc và biểu quyết.
|
<< kiên định | kiềm chế >> |